Các bạn mới học tiếng Nhật hay muốn học thêm tiếng Nhật để phục vụ cho mục đích học tập, công việc của mình nhưng còn gặp nhiều khó khăn. Hãy cùng du học Nhật Bản TinEdu tìm hiểu về những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng và cơ bản sau đây nhé!
Câu chào hỏi cơ bản
こんにちは |
Konnichiwa |
Xin chào |
おはようございます |
Ohayou gozaimasu |
Chào buổi sáng |
こんにちは |
Konbanwa |
Chào buổi tối |
もしもし |
Moshi moshi |
Xin chào (Lời chào khi sử dụng điện thoại hoặc Skype) |
お元気ですか |
Ogenki desu ka? |
Bạn có khỏe không? |
元気です |
Genki desu |
Tôi khỏe, cảm ơn |
お久しぶりですね |
Ohisashiburi desu ne |
Lâu rồi không gặp |
名前は何ですか |
Namae wa nan desu ka? |
Tên bạn là gì |
私の名前は_です |
Watashi no namae wa __desu |
Tôi tên là__ |
どこから来ましたか |
Doko kara kimashita ka? |
Bạn đến từ đâu? |
私は_から来ました |
Watashi wa __kara kimashita |
Tôi đến từ__ |
Câu xin lỗi- cảm ơn
ありがとうございます |
Arigatou gozaimasu |
Cảm ơn |
どういたしまして |
Douitashimashite |
Không có chi |
すみません |
Sumimasen |
Xin lỗi (Sử dụng trong xin lỗi, yêu cầu giúp đỡ, yêu cầu nhường đường) |
ごめんなさい |
Gomen nasai |
Xin lỗi (Khi lỡ làm vỡ hay xô ngã vật gì đó) |
よろしくおねがいします |
Yoroshiku onegaishimasu |
Cảm ơn (Được thêm vào cuối khi giới thiệu bản thân ở chỗ làm mới, cảm ơn khi ai đó chỉ đường giúp bạn) |
Những mẫu câu giao tiếp hàng ngày trong tiếng Nhật
いただきます |
Itadakimasu |
Mời mọi người dùng bữa (Nói trước bữa ăn như một cách lịch sự để cho biết bạn sẽ bắt đầu thưởng thức món ăn của mình) |
ごちそうさまでした |
Gochisousama deshita |
Cảm ơn vì bữa ăn (Sau khi đã dùng bữa) |
わかりません |
Wakarimasen |
Tôi không hiểu |
知りません |
Shirimasen |
Tôi không biết |
忘れました |
Wasuremashita |
Tôi quên mất |
もっとゆっくり下さい |
Motto yukkuri kudasai |
Làm ơn đi chậm hơn một chút |
もう一度下さい |
Mou ichido kudasai |
Bạn có thể nói lại lần nữa không? |
__ていうの意味は何ですか |
__te iu no imi wa nan desu ka? |
__có nghĩa là gì? |
手伝ってくれませんか |
Tetsudatte kuremasen ka? |
Bạn có thể giúp tôi không? |
どこですか |
Doko desu ka? |
Ở đâu? |
いつですか |
Itsu desu ka? |
Khi nào? |
どうして |
Doushite? |
Tại sao? |
どちらですか |
Dochira desu ka? |
Đó là cái nào? |
何ですか |
Nan desu ka? |
Là gì? |
だれですか |
Dare desu ka? |
Là ai? |
今何時ですか |
Ima nanji desu ka? |
Bây giờ là mấy giờ? |
何歳ですか |
Nansai desu ka? |
Bạn bao nhiêu tuổi? |
どこに住んでいますか |
Doko ni sundeimasu ka? |
Bạn sống ở đâu? |
兄弟がいますか |
Kyoudai ga imasu ka? |
Bạn có anh chị em ruột không? |
いくらですか |
Ikura desu ka? |
Giá bao nhiêu tiền? |
トイレはどこですか |
Toire wa doko desu ka? |
Nhà vệ sinh ở đâu? |
>> Xem thêm: Những câu giao tiếp tiếng Nhật đơn giản có thể sử dụng khi lạc đường
Có thể ban đầu sẽ gặp nhiều trở ngại trong việc học thêm ngôn ngữ mới. Tuy nhiên, chúng ta hãy cùng nhau cố gắng, học hỏi thêm mẫu câu mới thông qua những câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng trong bài viết này nhé!